Có 2 kết quả:
駢儷 pián lì ㄆㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • 骈俪 pián lì ㄆㄧㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel (sentences)
(2) parallel prose
(2) parallel prose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel (sentences)
(2) parallel prose
(2) parallel prose
Bình luận 0